Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8757.

1041. LÊ THỊ THANH HOA
    Kế hoạch bài dạy tuần 4 lớp 4/ Lê Thị Thanh Hoa: biên soạn; TH An Hưng.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1042. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Kế hoạch bài dạy tuần 6 lớp 3/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH An Hưng.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

1043. ĐOÀN XUÂN LỘC
    Kế hoạch bài dạy tuần 23 lớp 2/ Đoàn Xuân Lộc: biên soạn; TH An Hưng.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh;

1044. VŨ THỊ NGỌC HUYỀN
    Kế hoạch bài dạy Tuần 1 lớp 1/ Vũ Thị Ngọc Huyền: biên soạn; TH An Hưng.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;

1045. PHAN THỊ NHU CẦU
    Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam/ Phan Thị Nhu Cầu: biên soạn; THCS Mỹ Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1046. NGUYỄN THỊ KIM ANH
    GIÁO ÁN/ Nguyễn Thị Kim Anh: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

1047. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
    Topic 6: Viet Nam Then and Now/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1048. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
    Unit 11: Electronic Devices/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1049. LÊ THỊ TRƯỜNG ĐÊ
    Unit 6: Clothes- Lesson 1.1/ Lê Thị Trường Đê: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1050. PHAN THỊ BÌNH
    Unit 4: Activities- Lesson 3/ Phan Thị Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1051. TRƯƠNG THỊ HOA
    Lesson1: Getting started/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

1052. TRƯƠNG THỊ HOA
    Lesson 6: Comunication and Project/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1053. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
    Unit1: My friends/ Nguyễn Thị Ngọc Dung: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1054. CHẾ VĂN LUÂN
    Unit 6: Lifestyles/ Chế Văn Luân: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1055. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1056. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1057. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1058. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1059. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1060. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |