GIỚI THIỆU THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ: THƯ MỤC SÁCH MỚI LỚP 4 (THEO CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018)

Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!

           Để phục vụ cho việc dạy và học năm học mới 2023 - 2024 được tốt nhất, Thư viện trường TH Ngô Quyền, đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 4 theo chương trình GDPT 2018.

           Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2023 – 2024. Cụ thể, nhà trường đã lựa chọn Bộ sách Cánh Diều để sử dụng cho năm học này. Vì vậy, Thư viện nhà trường xin chân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát, những điểm nổi bật của bộ sách hiện có tại thư viện nhà trường.

            Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh. 

            Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!

1. Tiếng Việt 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Trần Mạnh Hưởng, ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043673746

  Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T1 2023

Số ĐKCB: GK.00942, GK.00943, GK.00944, GK.00945, GK.00946, GK.00947, GK.00948, GK.00949, GK.00950, GK.00951

2. Tiếng Việt 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 132tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043673753 / 24000đ

   Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T2 2023

Số ĐKCB: GK.00952, GK.00953, GK.00954, GK.00955, GK.00956, GK.00957 GK.00958, GK.00959, GK.00960, GK.00961 

3. Vở bài tập tiếng Việt 4 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 87tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043675740 / 19000đ

  Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.V2 2023

Số ĐKCB: GK.01123, GK.01124, GK.01125, GK.01126, GK.01127, GK.01128, GK.01129, GK.01130, GK.01131, GK.01141

4. Vở bài tập tiếng Việt 4 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Thị Bích Hà, .. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 91tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043675733 / 20000đ

   Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.V1 2023

Số ĐKCB: GK.01113, GK.01114, GK.01115, GK.01116, GK.01117, GK.01118, GK.01119, GK.01120, GK.01121, GK.01122,

5. Tiếng Việt 4 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Hoàng Hòa Bình,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 215tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043676396 / 55000đ

   Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T2 2023

 Số ĐKCB: GV.00330, GV.00331, GV.00332, GV.00333, GV.00334, GV.00335, GV.00336, GV.00337, GV.00338, GV.00339,

6. Tiếng Việt 4 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy An,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 259tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043676389/ 65000đ

   Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T1 2023

Số ĐKCB: GV.00320,GV.00321, GV.00322,  GV.00323, GV.00324, GV.00325, GV.00326, GV.00327, GV.00328, GV.00329

7. Toán 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 . T.2 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 103tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045484548 / 20000đ

   Chỉ số phân loại: 372.7 4ĐĐT.T2 2023

Số ĐKCB: GK.00972, GK.00973, GK.00974, GK.00975, GK.00976, GK.00977, GK.00978, GK.00979, GK.00980, GK.00981

8. Toán 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2012 . T.1 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045484531 / 22000đ

   Chỉ số phân loại: 372.7 4ĐĐT.T1 2023

Số ĐKCB: GK.00962, GK.00963, GK.00964, GK.00965, GK.00966, GK.00967, GK.00968, GK.00969, GK.00970, GK.00971

9.Vở bài tập Toán 4 . T.2 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, ... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 115tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm

   ISBN: 9786045460177 / 24000đ

   Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.G2 2023

Số ĐKCB: GK.01143, GK.01144, GK.01145, GK.01146, GK.01147,GK.01148, GK.01149, GK.01150,GK.01151, GK.01152

10. Vở bài tập Toán 4 . T.1 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 131tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045459959 / 27000đ

  Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.G1 2023

Số ĐKCB: GK.01133, GK.01134,GK.01135, GK.01136,   GK.01137, GK.01138, GK.01139, GK.01140, GK.01141, GK.01142

11.  Toán 4 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, ... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 267tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045463154 / 65000đ

   Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.T 2023

Số ĐKCB: GV.00340, GV.00341, GV.00342, GV.00343, GV.00344, GV.00345, GV.00346, GV.00347, GV.00348, GV.00349

12. Đạo đức 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2022 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 67tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043673777 / 13000đ

   Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.DD 2023

Số ĐKCB:GK.00982, GK.00983, GK.00984, GK.00985, GK.00986, GK.00987, GK.00988, GK.00989, GK.00990, GK.00991

13. Vở bài tập đạo đức 4 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải, ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 79tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043675764 / 18000đ

   Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.VB 2023

Số ĐKCB: GK.01153, GK.01154, GK.01155, GK.01156, GK.01157, GK.01158, GK.01159, GK.01160, GK.01161, GK.01162

14. Đạo đức 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải, .... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 135tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043676419 / 35000đ

   Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.DD 2023

Số ĐKCB: GV.00350, GV.00351, GV.00352, GV.00353, GV.00354, GV.00355, GV.00356, GV.00357, GV.00358, GV.00359

15. Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga, Phan Thị Thanh Hội... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 99tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

   Chỉ số phân loại: 372.35 4MST.KH 2023

Số ĐKCB: GK.00992, GK.00993, GK.00994, GK.00995, GK.00996, GK.00997, GK.00998, GK.00999, GK.01000, GK.01001

16. Vở bài tập khoa học 4 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội,... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 71tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045460191 / 16000đ

   Chỉ số phân loại: 372.35 4MST.VB 2023

Số ĐKCB: GK.01163, GK.01164, GK.01165, GK.01166, GK.01167, GK.01168, GK.01169, GK.01170, GK.01171, GK.01172

17. Khoa học 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b), Bùi Phương Nga (ch.b), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 151tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045463178/ 40000đ

   Chỉ số phân loại:372.35 4MST.KH 2023

Số ĐKCB: GV.00360, GV.00361, GV.00362, GV.00363, GV.00364, GV.00365, GV.00366, GV.00367, GV.00368, GV.00369

18. Lịch sử và địa lí 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434QĐ-BGDĐT ngày 21/121/2022 / Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng,... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045487556 / 21000đ

   Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.LS 2023

Số ĐKCB: GK.01002, GK.01003, GK.01004, GK.01005, GK.01006, GK.01007, GK.01008, GK.01009, GK.01010, GK.01011

19. Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 / Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng,... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 83tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045460207 / 19000đ

   Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.BT 2023

Số ĐKCB: GK.01173, GK.01174, GK.01175, GK.01176, GK.01177, GK.01178, GK.01179, GK.01180, GK.01181, GK.01182

20. Lịch sử và địa lí 4 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 151tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045463185 / 40000đ

   Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.LS 2023

Số ĐKCB: GV.00370, GV.00371, GV.00372, GV.00373, GV.00374, GV.00375, GV.00376, GV.00377, GV.00378, GV.00379

21. Âm nhạc 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043673784 / 12000đ

   Chỉ số phân loại: 372.87 4LAT.ÂN 2023

Số ĐKCB: GK.01012, GK.01013, GK.01014, GK.01015, GK.01016, GK.01017, GK.01018, GK.01019, GK.01020, GK.01021

22. Vở thực hành Âm nhạc 4 / Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 46tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043675771 / 12000đ

   Chỉ số phân loại: 372.87 4LAT.VT 2023

Số ĐKCB: GK.01183, GK.01184, GK.01185, GK.01186, GK.01187, GK.01188, GK.01189, GK.01190, GK.01191, GK.01192

23. LÊ ANH TUẤN

     Âm nhạc 4 : Sách giáo viên / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 83tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043676426 / 23000đ 

   Chỉ số phân loại: 372.87 4LAT.ÂN 2023

Số ĐKCB: GV.00380, GV.00381, GV.00382, GV.00383, GV.00384, GV.00385, GV.00386, GV.00387, GV.00388, GV.00380, GV.00389

24. Mĩ thuật 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 79tr. : hình vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045487570 / 13000đ

   Chỉ số phân loại: 372.52 4NTD.MT 2023

Số ĐKCB: GK.01022, GK.01023, GK.01024, GK.01025, GK.01026,  GK.01027,  GK.01028,  GK.01029,  GK.01030,  GK.01031

25. Vở thực hành Mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 43tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045460214 / 19000đ

   Chỉ số phân loại: 372.52 4NTD.VT 2023

Số ĐKCB: GK.01193, GK.01194, GK.01195, GK.01196, GK.01197, GK.01198, GK.01199, GK.01200, GK.01201, GK.01202

26. Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045463192 / 35000đ

   Chỉ số phân loại: 372.52 4NTD.MT 2023

Số ĐKCB: GV.00390, GV.00391, GV.00392, GV.00393, GV.00394, GV.00395, GV.00396, GV.00397, GV.00398, GV.00399

27. Giáo dục thể chất 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022 / Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 87tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045487532 / 16000đ

   Chỉ số phân loại: 372.86 4DQN.GD 2023

Số ĐKCB: GK.01032, GK.01033, GK.01034, GK.01035, GK.01036, GK.01037, GK.01038, GK.01039, GK.01040, GK.01041

 28. Giáo dục thể chất 4 : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045463208 / 32000đ

   Chỉ số phân loại: 372.86 4DQN.GD 2023

Số ĐKCB: GV.00400, GV.00401, GV.00402, GV.00403, GV.00404, GV.00405, GV.00406, GV.00407, GV.00408, GV.00409

29.  Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b),Lê Thị Hồng Chi... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 103tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043673791 / 19000đ

   Chỉ số phân loại: 372.37 4NDQ.HD 2023

Số ĐKCB: GK.01042, GK.01043, GK.01044, GK.01045, GK.01046, GK.01047, GK.01048, GK.01049, GK.01050, GK.01051

30. Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phan Quang Tiệp,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 83tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043675788 / 13000đ

  Chỉ số phân loại: 372.37 4NQQ.VT 2023

Số ĐKCB: GK.01203, GK.01204, GK.01205, GK.01206, GK.01207, GK.01208, GK.01209, GK.01210, GK.01211, GK.01212

31.  Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 140tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043676433 / 36000đ

   Chỉ số phân loại: 372.37 4NDQ.HD 2023

Số ĐKCB:  GV.00410, GV.00411, GV.00412, GV.00413, GV.00414, GV.00415, GV.00416, GV.00417, GV.00418, GV.00419

32.  Tin học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786045487594 / 13000đ

   Chỉ số phân loại: 372.34 4HSD.TH 2023

Số ĐKCB: GK.01052 , GK.01053, GK.01054, GK.01055, GK.01056, GK.01057, GK.01058, GK.01059, GK.01060, GK.01061

33.  Bài tập tin học 4 / Hồ Sĩ Đàm ( Tổng ch.b), Nguyễn Thanh Thủy ( ch.b), Hồ Cẩm Hà, ... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 84tr. : minh hoạ ; 24cm

   ISBN: 9786045460184 / 18000đ

   Chỉ số phân loại: 372.34 4HSD.BT 2023

Số ĐKCB: GK.01213, GK.01214, GK.01215, GK.01216, GK.01217, GK.01218, GK.01219, GK.01220, GK.01221, GK.01222

34.  Tin học 4 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 104r. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN:  9786045463161/ 30000đ

   Chỉ số phân loại: 372.34 4HSD.TH 2023

Số ĐKCB: GV.00420, GV.00421, GV.00422, GV.00423, GV.00424, GV.00425, GV.00426, GV.00427, GV.00428, GV.00429

35. Công nghệ 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 44434QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b)... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043673760 / 12000đ

   Chỉ số phân loại: 372.35 4NTT.CN 2023

Số ĐKCB: GK.01062, GK.01063, GK.01064, GK.01065, GK.01066, GK.01067, GK.01068, GK.01069, GK.01070, GK.01071

36. Vở bài tập Công nghệ 4 / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b)... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 43tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043675757 / 12000đ

   Chỉ số phân loại: 372.35 3NTT.VB 2023

Số ĐKCB: GK.01223, GK.01224, GK.01225, GK.01226, GK.01227, GK.01228, GK.01229, GK.01230, GK.01231, GK.01233

37. Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 92tr. ; 24cm .- (Cánh diều)

   ISBN: 9786043676402 / 25000đ

   Chỉ số phân loại: 372.35 4NTT.CN 2023

Số ĐKCB: GV. 00430, GV. 00431, GV. 00432, GV. 00433, GV. 00434, GV. 00435, GV. 00436, GV. 00437, GV. 00438, GV. 00439

38. Tiếng Anh 4 : I-learn Smart Start Student's Book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 132tr. : bảng, tranh màu ; 28cm

   ISBN: 9786043674989 / 88000đ

   Chỉ số phân loại: 372.6521 4VDP.TA 2023

Số ĐKCB: GK.01092, GK.01093, GK.01094, GK.01095, GK.01096, GK.01097, GK.01098

39. Tiếng Anh 4 : I-learn Smart Start Workbook / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 83tr. : bảng, tranh màu ; 28cm

   ISBN: 9786043674996 / 78000đ

   Chỉ số phân loại: 372.6521 4VDP.TA 2023

Số ĐKCB: GK.01099, GK.01100, GK.01101, GK.01102, GK.01103, GK.01104, GK.01105

40. Tiếng Anh 4 : I-learn Smart Start Notebook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Minh, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2023 .- 59tr : bảng, tranh màu ; 27cm

   ISBN: 9786043992007 / 38000đ

   Chỉ số phân loại: 372.6521 4NTNQ.TA 2023

Số ĐKCB: GK.01106, GK.01107, GK.01108, GK.01109, GK.01110, GK.01111, GK.01112

41. Tiếng Anh 4 : I-learn Smart Start Teacher's Book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 150tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm


   ISBN: 9786049474650 / 130000đ

   Chỉ số phân loại: 372.6521 4VDP.TA 2023

Số ĐKCB: GV.00440, GV.00441, GV.00442, GV.00443, GV.00444, GV.00445, GV.00446, GV.00447

 

Trên đây là thông tin về bộ sách lớp 4 được giảng dạy tại trường TH Ngô Quyền năm học 2023 - 2024. Thư viện nhà trường rất hân hạnh được phục vụ tất cả bạn đọc!