Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện, hàng năm, thư viện trường TH. Ngô Quyền luôn chú trọng đến công tác bổ sung tài liệu mới.
Năm học 2023-2024, thư viện nhà trường đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Những cuốn sách giáo khoa, tham khảo... giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu. Thư viện đã tiến hành biên soạn bản “Thư mục giới thiệu sách mới’’.
Các đầu sách được giới thiệu trong thư mục này đều có trong thư viện nhà trường, rất vui và hân hạnh được đón chào các thầy, cô giáo cùng các em học sinh đến đọc, tìm hiểu, nghiên cứu để giảng dạy và học tập có hiệu quả.
Hy vọng rằng "thư mục giới thiệu sách mới" sẽ là một tài liệu tham khảo bổ ích, góp phần đổi mới phương pháp dạy học và đổi mới đánh giá kết quả học tập các môn ở Tiểu học.
1. LÊ PHƯƠNG LIÊN Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học/ Lê Phương Liên, Nguyễn Yến Oanh.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045461730 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về tầm quan trọng, nhiệm vụ, thực trạng và một số biện pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm ở trường tiểu học. Hướng dẫn nội dung cụ thể và các hình thức tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học ở trong nhà trường và ngoài nhà trường. Giới thiệu một số tài liệu bổ trợ cho hoạt động trải nghiệm. Chỉ số phân loại: 372.37 LPL.TC 2020 Số ĐKCB: TK.01342, TK.01343, TK.01344, TK.01345, TK.01346, |
2. NGUYỄN VĂN QUYỀN Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 1: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 62 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043596182 Chỉ số phân loại: 372.7 1NVQ.DK 2022 Số ĐKCB: TK.01362, TK.01363, TK.01364, TK.01365, TK.01366, |
3. NGUYỄN VĂN QUYỀN Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 2: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 62 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043828993 Chỉ số phân loại: 372.7 1NVQ.DK 2022 Số ĐKCB: TK.01367, TK.01368, TK.01369, TK.01370, TK.01371, |
4. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1. T.1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786049919398 Chỉ số phân loại: 372.7 1NTTS.B1 2020 Số ĐKCB: TK.01372, TK.01373, TK.01374, TK.01375, TK.01376, |
5. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1. T.2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 83tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786049919404 Chỉ số phân loại: 372.7 1NTTS.B2 2020 Số ĐKCB: TK.01377, TK.01378, TK.01379, TK.01380, TK.01381, |
6. HUỲNH BẢO CHÂU Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 1: Theo chương trình tiểu học mới/ Huỳnh Bảo Châu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 94tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786043090710 Chỉ số phân loại: 372.7 1HBC.TC 2020 Số ĐKCB: TK.01382, TK.01383, TK.01384, TK.01385, TK.01386, |
7. HUỲNH BẢO CHÂU Các bài toán thông minh lớp 1: Theo chương trình Giáo dục phổ thông mới ; Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Như Quang.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2023.- 88 tr.: tranh vẽ; 24 cm. ISBN: 9786048332839 Chỉ số phân loại: 372.7 1HBC.CB 2023 Số ĐKCB: TK.01387, TK.01388, TK.01389, TK.01390, TK.01391, |
8. ĐỖ TRUNG HIỆU Vui chơi với các con số Toán 1: Theo chương trình tiểu học mới. Định hướng phát triển năng lực/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 105tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786049947285 Chỉ số phân loại: 372.7 1DTK.VC 2020 Số ĐKCB: TK.01392, TK.01393, TK.01394, TK.01395, TK.01396, |
9. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 71 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043598803 Chỉ số phân loại: 372.6 2NVQ.B1 2022 Số ĐKCB: TK.01397, TK.01398, TK.01399, TK.01400, TK.01401, |
10. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043598810 Chỉ số phân loại: 372.6 2NVQ.B2 2022 Số ĐKCB: TK.01402, TK.01403, TK.01404, TK.01405, TK.01406, |
11. PHẠM VĂN CÔNG 500 câu đố giúp học sinh lớp 2 phát triển trí thông minh/ Phạm Văn Công s.t., tuyển chọn.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 71 tr.; 24 cm. ISBN: 9786043525014 Chỉ số phân loại: 793.735 PVC.5C 2022 Số ĐKCB: TK.01407, TK.01408, TK.01409, TK.01410, TK.01411, |
12. HUỲNH BẢO CHÂU Rèn luyện kĩ năng giải toán đố 2/ Huỳnh bảo Châu.- H.: Dân trí, 2023.- 78tr.; 24cm. ISBN: 9786048857011 Chỉ số phân loại: 372.7 DNT.R1 2023 Số ĐKCB: TK.01412, TK.01413, TK.01414, TK.01415, TK.01416, |
13. NGUYỄN ĐỨC TẤN Vui chơi với các con số Toán 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Tấn.- H.: Đại học Sư phạm, 2021.- 134tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045480045 Chỉ số phân loại: 372.7 2NDT.VC 2021 Số ĐKCB: TK.01417, TK.01418, TK.01419, TK.01420, TK.01421, |
14. PHẠM VĂN CÔNG Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 135 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786043791082 Chỉ số phân loại: 372.6 PVC.KT 2022 Số ĐKCB: TK.01422, TK.01423, TK.01424, TK.01425, TK.01426, |
15. PHẠM VĂN CÔNG Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 136 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786043791075 Chỉ số phân loại: 372.6 PVC.KT 2022 Số ĐKCB: TK.01427, TK.01428, TK.01429, TK.01430, TK.01431, |
16. NGUYỄN VĂN QUYỀN Hướng dẫn cách viết Tập làm văn lớp 3: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 99tr.; 19cm. ISBN: 9786043829747 Chỉ số phân loại: 372.623 3NVQ.HD 2023 Số ĐKCB: TK.01432, TK.01433, TK.01434, TK.01435, TK.01436, |
17. LÊ PHƯƠNG LIÊN Dàn bài Tập làm văn 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 124 tr.: bảng; 24 cm. ISBN: 9786043730708 Chỉ số phân loại: 372.623 3LPL.DB 2022 Số ĐKCB: TK.01437, TK.01438, TK.01439, TK.01440, TK.01441, |
18. Những bài Văn miêu tả lớp 3: Giúp học sinh tự đọc và học, vươn lên học khá, học giỏi. Tài liệu tham khảo của giáo viên Tiểu học và các vị phụ huynh/ Tạ Thanh Sơn, Lê Thanh Hải, Nguyễn Ngọc Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 86 tr.: bảng; 24 cm. ISBN: 9786043523379 Chỉ số phân loại: 372.623 3TTV.VM 2022 Số ĐKCB: TK.01442, TK.01443, TK.01444, TK.01445, TK.01446, |
19. Những bài văn kể chuyện lớp 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 94 tr.; 24 cm. ISBN: 9786043523355 Chỉ số phân loại: 372.623 3TYL.NB 2022 Số ĐKCB: TK.01447, TK.01448, TK.01449, TK.01450, TK.01451, |
20. NGUYỄN ĐỨC TẤN Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 3: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 136 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786043791112 Chỉ số phân loại: 372.7 3NDT.ÔT 2022 Số ĐKCB: TK.01457, TK.01458, TK.01459, TK.01460, TK.01461, |
21. PHẠM VĂN CÔNG Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 3: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới. T.1/ Phạm Văn Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786043694185 Chỉ số phân loại: 372.7 3PVC.B1 2022 Số ĐKCB: TK.01462, TK.01463, TK.01464, TK.01465, TK.01466, |
22. PHẠM VĂN CÔNG Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 3: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Phạm Văn Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 140 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786043694192 Chỉ số phân loại: 372.7 3PVC.B2 2022 Số ĐKCB: TK.01467, TK.01468, TK.01469, TK.01470, TK.01471, |
23. HUỲNH NHƯ ĐOAN TRINH Bài tập và trò chơi phát triển trí tuệ Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Như Đoan Trinh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 147 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 9786043523324 Chỉ số phân loại: 372.7 3HNDT.BT 2022 Số ĐKCB: TK.01472, TK.01473, TK.01474, TK.01475, TK.01476, |
24. NGUYỄN NGỌC HUÂN 500 bài toán chọn lọc 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 167 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 9786043523430 Chỉ số phân loại: 372.7 NNH.5B 2022 Số ĐKCB: TK.01477, TK.01478, TK.01479, TK.01480, TK.01481, |
25. NGUYỄN ĐỨC TẤN Vui chơi với số và hình Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Tấn.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 95 tr.: minh hoạ; 24 cm. ISBN: 9786045488461 Chỉ số phân loại: 372.7 3NDT.VC 2022 Số ĐKCB: TK.01482, TK.01483, TK.01484, TK.01485, TK.01486, |
26. PHẠM THÀNH CÔNG Bài tập phát triển năng lực hoc tiếng Việt 4: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới. T.1/ Phạm Thành Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023.- 203tr; 27cm. ISBN: 9786043158250 Chỉ số phân loại: 372.6 4PVC.B1 2023 Số ĐKCB: TK.01487, TK.01488, TK.01489, TK.01490, TK.01491, |
27. NGUYỄN VĂN QUYỀN Hướng dẫn cách viết tập làm văn 4/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 108tr; 24cm. ISBN: 9786045550588 Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh cách viết bài tập làm văn lớp 4 từ tuần 1 đến tuần 35.. Chỉ số phân loại: 372.64 4NVQ.HD 2012 Số ĐKCB: TK.01492, TK.01493, TK.01494, TK.01495, TK.01496, |
28. NGUYỄN VĂN QUYỀN Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 72 tr.; 27 cm. ISBN: 9786045570944 Chỉ số phân loại: 372.6 4NVQ.DK 2023 Số ĐKCB: TK.01497, TK.01498, TK.01499, TK.01500, TK.01501, |
29. NGUYỄN VĂN QUYỀN Đề kiểm tra tiếng Việt 4 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 72tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786045570951 Chỉ số phân loại: 372.6 4NVQ.DK 2023 Số ĐKCB: TK.01502, TK.01503, TK.01504, TK.01505, |
30. PHẠM HUY HOÀNG Bộ đề luyện thi Violympic trạng nguyên Tiếng Việt trên Internet Lớp 4/ Phạm Huy Hoàng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023.- 164tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786043960181 Chỉ số phân loại: 372.6 4PHH.BD 2023 Số ĐKCB: TK.01506, TK.01507, TK.01508, TK.01509, TK.01510, |
31. TẠ ĐỨC HIỀN Cảm thụ văn học dành cho học sinh lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiển, Thái Thành Vinh, Phạm Minh Việt.- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 128tr.; 24cm. ISBN: 9786045476512 Chỉ số phân loại: 372.64 4TDH.CT 2023 Số ĐKCB: TK.01511, TK.01512, TK.01513, TK.01514, TK.01515, |
32. LÊ PHƯƠNG LIÊN Dàn bài Tập làm văn lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023.- 128tr.; 24cm. ISBN: 9786043960006 Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm tập làm văn tả đồ vật, cây cối, loài vật, tả cảnh, kể chuyện và thuật chuyện có kèm theo các bài tham khảo. Chỉ số phân loại: 372.623 4LPL.DB 2023 Số ĐKCB: TK.01516, TK.01517, TK.01518, TK.01519, TK.01520, |
33. NGUYỄN ĐỨC TẤN Bồi dưỡng năng lực tự học toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023.- 152tr: hình vẽ; 27cm. ISBN: 9786043003680 Tóm tắt: Trình bày các bài toán về số tự nhiên, bảng đơn vị đo khối lượng; bốn phép tính với các số tự nhiên - hình học; dấu hiệu chia hết cho 2, 5, 9, 3; phân số - các phép tính với phân số, giới thiệu hình bình hành, hình thoi,... ; có kèm lời giải - hướng dẫn và đáp số. Chỉ số phân loại: 372.7076 4NDT.BD 2023 Số ĐKCB: TK.01521, TK.01522, TK.01523, TK.01524, TK.01525, |
34. NGUYỄN BẢO MINH Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4: Nâng cao kiến thức ngoài chương trình lên lớp/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 135 tr.: hình vẽ; 27 cm. ISBN: 9786043967180 Chỉ số phân loại: 372.7 4NBM.TN 2023 Số ĐKCB: TK.01526, TK.01527, TK.01528, TK.01529, TK.01530, |
35. PHẠM ĐÌNH THỰC Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 112tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045476383 Chỉ số phân loại: 372.7 PDT.TC 2023 Số ĐKCB: TK.01531, TK.01532, TK.01533, TK.01534, TK.01535, |
36. PHẠM ĐÌNH THỰC Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045476376 Chỉ số phân loại: 372.7 PDT.TC 2023 Số ĐKCB: TK.01536, TK.01537, TK.01538, TK.01539, TK.01540, |
37. NGUYỄN ĐỨC TẤN Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 4: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 143tr.; 24cm.. ISBN: 9786045476482 Tóm tắt: Hướng dẫn nhiều cách giải các bài số và phép tính, các bài toán hình học và đo lường. Chỉ số phân loại: 372.7 4NDT.GB 2023 Số ĐKCB: TK.01541, TK.01542, TK.01543, TK.01544, TK.01545, |
38. NGUYỄN ĐỨC TẤN Vui chơi với số và hình - Toán 4: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Tấn.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 140 tr.: minh hoạ; 24 cm. ISBN: 9786045476864 Chỉ số phân loại: 372.7 4NDT.VC 2023 Số ĐKCB: TK.01546, TK.01547, TK.01548, TK.01549, TK.01550, |
39. NGUYỄN VĂN QUYỀN Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 72 tr.; 27 cm. ISBN: 9786045570944 Chỉ số phân loại: 372.6 4NVQ.DK 2023 Số ĐKCB: TK.01497, TK.01498, TK.01499, TK.01500, TK.01501, |
40. PHẠM HUY HOÀNG Bộ đề luyện thi Violympic trạng nguyên Tiếng Việt trên Internet Lớp 4/ Phạm Huy Hoàng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023.- 164tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786043960181 Chỉ số phân loại: 372.6 4PHH.BD 2023 Số ĐKCB: TK.01506, TK.01507, TK.01508, TK.01509, TK.01510, |
41. TẠ ĐỨC HIỀN Cảm thụ văn học dành cho học sinh lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiển, Thái Thành Vinh, Phạm Minh Việt.- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 128tr.; 24cm. ISBN: 9786045476512 Chỉ số phân loại: 372.64 4TDH.CT 2023 Số ĐKCB: TK.01511, TK.01512, TK.01513, TK.01514, TK.01515, |
42. LÊ PHƯƠNG LIÊN Dàn bài Tập làm văn lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023.- 128tr.; 24cm. ISBN: 9786043960006 Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm tập làm văn tả đồ vật, cây cối, loài vật, tả cảnh, kể chuyện và thuật chuyện có kèm theo các bài tham khảo. Chỉ số phân loại: 372.623 4LPL.DB 2023 Số ĐKCB: TK.01516, TK.01517, TK.01518, TK.01519, TK.01520, |
43. NGUYỄN ĐỨC TẤN Bồi dưỡng năng lực tự học toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023.- 152tr: hình vẽ; 27cm. ISBN: 9786043003680 Tóm tắt: Trình bày các bài toán về số tự nhiên, bảng đơn vị đo khối lượng; bốn phép tính với các số tự nhiên - hình học; dấu hiệu chia hết cho 2, 5, 9, 3; phân số - các phép tính với phân số, giới thiệu hình bình hành, hình thoi,... ; có kèm lời giải - hướng dẫn và đáp số. Chỉ số phân loại: 372.7076 4NDT.BD 2023 Số ĐKCB: TK.01521, TK.01522, TK.01523, TK.01524, TK.01525, |
44. NGUYỄN BẢO MINH Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4: Nâng cao kiến thức ngoài chương trình lên lớp/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 135 tr.: hình vẽ; 27 cm. ISBN: 9786043967180 Chỉ số phân loại: 372.7 4NBM.TN 2023 Số ĐKCB: TK.01526, TK.01527, TK.01528, TK.01529, TK.01530, |
45. PHẠM ĐÌNH THỰC Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045476376 Chỉ số phân loại: 372.7 PDT.TC 2023 Số ĐKCB: TK.01536, TK.01537, TK.01538, TK.01539, TK.01540, |
46. NGUYỄN ĐỨC TẤN Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 4: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 143tr.; 24cm.. ISBN: 9786045476482 Tóm tắt: Hướng dẫn nhiều cách giải các bài số và phép tính, các bài toán hình học và đo lường. Chỉ số phân loại: 372.7 4NDT.GB 2023 Số ĐKCB: TK.01541, TK.01542, TK.01543, TK.01544, TK.01545, |
47. NGUYỄN ĐỨC TẤN Vui chơi với số và hình - Toán 4: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Tấn.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 140 tr.: minh hoạ; 24 cm. ISBN: 9786045476864 Chỉ số phân loại: 372.7 4NDT.VC 2023 Số ĐKCB: TK.01546, TK.01547, TK.01548, TK.01549, TK.01550, |
Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.
Hy vọng rằng bản thư mục này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh.
Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.