Phan Ngọc | Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese Dictionary | 4(N523)(03)=V | PN.TD | 1998 |
Hoàng Vân | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh: Dành cho học sinh khá, giỏi các khối lớp 4 và khối lớp 5, chuẩn bị thi vào các trường chuyên ngữ và các lớp tăng cường tiếng Anh | 4(N523)(076) | BT.HV | 2002 |
Nguyễn Thị Kim Dung | Hướng dẫn học tiếng Việt tiểu học lớp 2: Tài liệu dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh. T.1 | 4(V)(073) | 2NTKD.H1 | 2003 |
| Ba mươi đề ôn luyện tiếng Việt cuối bặc tiểu học: Dành cho học sinh lớp 4,5 | 4(V)(073) | BMĐ.LHT | 2002 |
| Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1: | 4(V)(073) | NT.H | 2002 |
| Kỹ năng đọc viết hiệu quả: | 418.4 | .KN | 2015 |
Nguyễn Quang Minh Trí | Từ điển Anh - Việt Việt - Anh: English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary | 423 | NQMT.TD | 2009 |
Trần Mạnh Tường | Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh: = English - Vietnamese, Vietnamese - English dictionary : Phần 1: Anh - Việt 250.000 từ. Phần 2: Việt - Anh 145.000 từ | 423.95922 | TMT.TD | 2019 |
| Tiếng Anh cơ bản cho trẻ em - Các từ vựng thiết yếu: : I can - Tớ có thể : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428 | DN.TA | 2022 |
| Steam for kids Các phương tiện giao thông: | 428 | KPC.CP | 2021 |
Khang Việt | Từ điển Anh Việt: English - Vietnamese Dictionnary | 428 | KV.TD | 2010 |
| Tiếng Anh 3: I-Learn smart start. Student's book | 428.00712 | 3VDP.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 3: I-Learn smart start. Workbook | 428.00712 | 3VDP.TA | 2022 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Thức ăn: = My first word book: Food: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | KV.CS | 2022 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Trường học: = My first word book: School: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | KV.CS | 2022 |
Lan Hương | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất. Phiên âm và ví dụ minh hoạ cho mỗi nghĩa của động từ. Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách dùng thì trong tiếng Anh | 428.2 | LH.3D | 2022 |
Mai Lan Hương | Cách biến đổi câu trong tiếng Anh: = Sentence transformation | 428.2 | MLH.CB | 2021 |
Mai Lan Hương | Thì và sự phối hợp thì trong tiếng Anh: = Tenses & sequence of tenses | 428.2 | MLH.TV | 2022 |
Đoàn Trung Còn | Tam Thiên Tự: Trình bày Việt - Hán - Nôm | 495.17 | DTC.TT | 2002 |
Vũ Văn Kính | Ngũ thiên tự: Trình bày Việt - Hán - Nôm | 495.17 | VVK.NT | 2002 |
Livio, Mario | The Equation That couldn't be solved= Ngôn ngữ của đối xứng: Livio, Mario; Phạm Văn Thiếu dịch | 495.92 | NNY.TD | 2001 |
Nguyễn Thị Kim Dung | Sáu mươi đề kiểm tra và đề thi trắc nghiệm và tự luận tiếng việt 5: Tài liệu học & ôn tập dành cho học sinh | 495.922 | 5NTKD.SM | 2008 |
Trần Đức Niềm | Ba mươi lăm bộ đề trắc nghiệm và tự luận tiếng việt 5: | 495.922 | 5TDN.BM | 2019 |
Lê Xuân Mậu | Vẻ đẹp ngôn ngữ vẻ đẹp văn chương: | 495.922 | LXM.VD | 2022 |
| Phát triển khả năng ngôn ngữ: Thông minh+ khéo léo hơn | 495.922 | PT.R1 | 2001 |
Bích Hằng | Từ điển chính tả: Dành cho học sinh | 495.9223 | BH.TD | 2019 |
Bích Hằng | Từ điển từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | BH.TD | 2019 |
Hồ Đắc Quang | Từ điển từ và ý tiếng Việt: | 495.9223 | HDQ.TD | 2005 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English Dictionary | 495.9223 | KV.TD | 2010 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | KV.TD | 2011 |