Có tổng cộng: 101 tên tài liệu.| Anh Tú | 1001 câu hỏi lí thú đường lên đỉnh Olympia: | 500 | AT.MN | 2010 |
| Birney, Betty G | Bí mật trong mắt Humphrey: | 500 | BH.BM | 2020 |
| 7 Laws ò teaching Định luật giảng dạy: | 500 | NN.KH | 2017 |
| Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông. T.2: Khám phá tự nhiên | 500 | TG.N1 | 2002 |
| Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông. T.4: Động vật hoang dã | 500 | TG.N1 | 2002 |
| Barthélémy, Georgette | Thiên nhiên với bao điều bí ẩn: | 503 | BG.TN | 2002 |
| Tớ yêu khoa học: chuyến phiêu lưu của nước | 503 | NSX.BK | 2017 |
| Jacoby, jenny | Biệt đội khoa học nấp ở đâu?: | 503 | NSX.BK | 2017 |
| Nguyễn Hữu Dy | Từ cây gậy thần Ac-si-mét: | 507 | NHD.TC | 2000 |
| Phạm Đình Thực | 41 đề thi toán tiểu học: | 51(075) | BMĐT.PĐT | 2002 |
| Cao Thiện | Giải bài tập toán 4: Sách dùng cho phụ huynh học sinh. T.1 | 51(076) | GBT. CT | 2002 |
| Cao Thiện | Giải bài tập toán 4: Sách dùng cho phụ huynh học sinh. T.2 | 51(076) | GBT. CT | 2002 |
| Phạm Đình Thực | Giải bài toán ở tiểu học như thế nào: Sách tham khảo cho giáo viên và PHHS | 51(076) | PĐT. GBT | 2002 |
| Phát triển khả năng tư duy: | 510 | NTH.RL | 2001 |
| Pappas, Theoni | Vui hơn nữa với Toán học: | 510 | PT.VH | 2019 |
| Trần Phương | Tuyển tập các đề thi toán châu Á - Thái Bình Dương: Sách song ngữ Anh - Việt | 510 | TP.TT | 2011 |
| Nikolski, S. M. | Phát triển khả năng toán học: Thông minh hơn+Khéo léo hơn | 510.3 | NSM.T1 | 1997 |
| Phạm Đình Thực | Toán trắc nghiệm số đo - đo lường - hình học 1: | 510.76 | PDT.T1 | 2008 |
| Nguyễn Đức Tấn | Phát triển trí thông minh toán lớp 4: | 513.076 | 4NDT.PT | 2005 |
| Mây kết tầng là gì?: | 520.092 | NMY.MK | 2002 |
| Bingham, Caroline | Bách khoa vũ trụ: | 520.3 | BC.BK | 2019 |
| Emily Bone | Cuốn sách khổng lồ về các ngôi sao và các hành tinh: = Big book of stars and planets: Với 4 trang gấp khổng lồ: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi | 523 | EB.CS | 2022 |
| Holland, Simon | Các ngôi sao và các hành tinh: = Stars and planets : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên | 523 | HS.CN | 2024 |
| Holland, Simon | Các ngôi sao và các hành tinh: = Stars and planets : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên | 523 | HS.CN | 2024 |
| Diệp Chi | Những bí ẩn của vũ trụ: | 523.1 | DC.NB | 2011 |
| Du hành vào không gian: | 523.1 | NL.DH | 2004 |
| Vũ trụ và trái đất: | 523.1 | NN.VT | 2018 |
| Ngân hà là gì?: | 523.1 | QL.NH | 2002 |
| Khúc Thị Hoa Phượng | Bí mật vũ trụ: | 523.1 | TKT.BM | 2006 |
| Cuốn sách tranh đầu tiên về bầu trời sao: My first star picture book | 523.1 | VP.BÂ | 2022 |