Có tổng cộng: 151 tên tài liệu. | Các nền văn minh lơn Aztec: | 9(N4) | SP.CN | 2001 |
Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cổ đại: . T.1 | 9(N41) | LVQ.C1 | 2002 |
Hồng Thanh Quang | Vladimir Putin đường tới điện Kremli: | 9(N519)(09) | HTQ.VP | 2001 |
Dương Thụy | Paris kiến thức bằng tranh: | 9(N522) | DT.PR | 2002 |
Dương Thụy | London kiến thức bằng tranh: | 9(N523) | DT.LD | 2002 |
| Các nền văn minh lơn Amazon: | 9(N6) | SP.CN | 2001 |
| Các nền văn minh lớn Inca: | 9(N75) | SP.CN | 2001 |
| Các nền văn minh lớn Da đổ Tây Nam Mỹ: | 9(N75) | SP.CN | 2017 |
| Các nền văn minh lớn La Mã: | 9(T)036 | SP.CN | 2002 |
| Các nền văn minh lớn thời trung cổ: | 9(T)1 | SP.CN | 2001 |
| Các nền văn minh lớn Ai Cập: | 9(T)1 | SP.CN | 2002 |
Ngô Văn Quỹ | Đêm dài Nhật Pháp bắn nhau: | 9(V) | NVQ.DD | 2001 |
Nguyễn Văn Hầu | Chí sĩ Nguyễn Quang Diêu một lãnh tụ trọng yếu trong phong trào Đông Du miền Nam: | 9(V)1(092) | NVH.CS | 2002 |
Đoàn Công Tương | Bảy trăm câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lý 5: | 9+91(073) | 5DCT.BT | 2008 |
Diệp Chi | Những nền văn minh của nhân loại: | 909 | DC.NN | 2012 |
| Thời trung cổ: Dành cho các em từ 7-11 tuổi | 909.07 | NHC.TT | 2004 |
Lê Trung Dũng | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX (1901-1945): | 909.08 | LTD.TG | 2002 |
| Thời hiện đại: Dành cho các em từ 7-11 tuổi | 909.822 | NHC.TH | 2004 |
| Bách khoa địa lí: | 910.3 | NV.BK | 2019 |
| Biện hộ cho một nền giáo dục khai phóng: | 910.71 | LMC.GD | 2016 |
| Biện hộ cho một nền giáo dục khai phóng: | 910.71 | LMC.GD | 2016 |
| Những cuộc thám hiểm vĩ đại: | 910.91 | S.NC | 2020 |
Đào Duy Anh | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam | 911.09 | DDA.DN | 1996 |
| Bốn mùa: Mùa xuân | 914.204 | HS.BM | 2002 |
| Trang vàng du lịch Việt Nam 2008: Golden pages Vietnam tourism | 915.97 | DTNY.DV | 2008 |
Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh Việt Nam: | 915.97 | ND.ST | 2001 |
Nguyễn Khắc Viện | Kể chuyện đất nước: | 915.97 | NKV.KC | 1999 |
| Việt Nam các tỉnh và thành phố: | 915.97 | NMT.VN | 2010 |
| Nước ta rộng bao nhiêu?: | 915.97 | NT.NT | 2002 |
Giang Tân | Kể chuyện danh nhân thế giới: . T.9 | 920.02 | GT.K9 | 2001 |