Có tổng cộng: 707 tên tài liệu.Nguyễn Hạnh | Victor Hugo một tâm hồn cao cả: | 8(N523) | NH.VH | 2002 |
Lê Bảo | Xuân Diệu: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường | 8(V) | LB.XD | 2001 |
Lê Bá Hân | Tinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm: | 8(V) | LBH.TH | 2001 |
Nguyễn Trí | Tìm vẻ đẹp bài văn ở tiểu học: | 8(V) | NT.TV | 2002 |
Nguyễn Trọng Hoàn | Xuân Quỳnh, Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Nguyễn Duy: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường | 8(V) | NTH.NV | 1999 |
Vũ Dương Quỹ | Phạm Thái, Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường | 8(V) | VDQ.NV | 1999 |
Văn Giá | Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan, Hải Triều, Đặng Thanh Mai: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường phổ thông | 8(V) | VG.NV | 1999 |
Đỗ Lê Chẩn | Yêu thơ văn em tập viết: Dành cho học sinh lớp 4,5 | 8(V) | YTV.ĐLC | 2001 |
Trần Mạnh Hưởng | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Sách bồi dưỡng học sinh giỏi môn Tiếng Việt | 8(V)(073) | LT.TMH | 2002 |
Bảo Định Giang | Bùi Hữu Nghĩa con người và tác phẩm: | 8(V)1 | BDG.BH | 2002 |
Lê Bảo | Nguyễn Du: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường | 8(V)1 | LB.ND | 2001 |
Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ Nôm Đường luật: | 8(V)1 | LNT.BG | 2002 |
Nguyễn Khắc Thuần | Phan Văn Trị cuộc đời và tác phẩm: | 8(V)1 | NKT.PV | 2001 |
Nguyễn Văn Khoa | Anh hùng kháng Pháp Nguyễn Trung Trực: | 8(V)1 | NVK.AH | 2001 |
| Trái tim người mẹ: | 800 | CD.TT | 2005 |
| Khi con đơn độc: | 800 | HC.KC | 2002 |
| Dùng mưu lại mắc mẹo: | 800 | NT.DM | 2002 |
| Su-Tơ: Tranh truyện | 800 | NTT.S | 2004 |
Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy: | 800 | TTCD.TT | 2005 |
Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Thạch Lam , Hồ Dzếnh | 807 | LB.NV | 1999 |
| Những người bạn thân thiết của tôi: | 808 | BS.NN | 2002 |
Lachilan, Patrica Mac | Đôi mắt của nội: Truyện tranh | 808.3 | LPM.DM | 2001 |
Bùi Ngọc Thắng | Rèn luyện kỹ năng nói chuyện trước công chúng: Diễn thuyết trước công chúng là phương thức mạnh mẽ, hữu hiệu nhất xây dựng tên tuổi và thương hiệu của mình | 808.5 | BNT.RL | 2011 |
Lê Quang Huy | Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình: Song ngữ Việt - Anh | 808.5 | LQH.KN | 2002 |
Lê Thanh Nga | Tầm xuân: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999 - 2000 | 808.8 | LTN.TX | 2000 |
| Những câu chuyện về người thầy: | 808.83 | .NC | 2002 |
| Thầy đã sưởi ấm trái tim em: | 808.83 | .TD | 2002 |
| Trái tim có điều kỳ diệu: | 808.83 | .TT | 2005 |
| Trong vòng tay bè bạn: | 808.83 | .TV | 2002 |
| Cánh cửa không bao giờ khóa: | 808.83 | HC.CC | 2002 |