|
|
|
|
|
|
|
|
Bích Hằng | Từ điển chính tả: Dành cho học sinh | 495.9223 | BH.TD | 2019 |
Bích Hằng | Từ điển từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | BH.TD | 2019 |
Hồ Đắc Quang | Từ điển từ và ý tiếng Việt: | 495.9223 | HDQ.TD | 2005 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English Dictionary | 495.9223 | KV.TD | 2010 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | KV.TD | 2011 |
Lê Thị Huyền | Từ điển Tiếng Việt: | 495.9223 | LTH.TD | 2009 |
Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | NTB.TD | 2010 |
Nguyễn Như Ý | Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | NVK.DT | 1999 |
Văn Lang Culture Jsc | Từ điển chính tả tiếng Việt: Cung cấp cách viết hiện hành của từng từ ngữ; Liệt kê một số nét nghĩa cơ bản giúp hiểu sâu về từ; Đầy đủ mục từ, tiện tra cứu | 495.9223 | VL.TD | 2019 |
Bích Hằng | Từ điển đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.92231 | BH.TD | 2019 |
Bích Hằng | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.922312 | BH.TD | 2019 |