|
|
|
| Trần Thị Hoè | Nghề làm hoa và cắm hoa: | 745.594 | TTH.NL | 2001 |
| Công chúa Thiên nga: | 745.73 | THK.CC | 2002 | |
| Cây trổ trái vàng: | 745.73 | TT.CT | 2002 | |
| Hồ Trường Long | Nghệ thuật cắm hoa: | 745.92 | HTL.NT | 2002 |
| Mai Lựu | Nghệ thuật cắm hoa: Những dạng cắm nâng cao | 745.92 | ML.NT | 2000 |