|
|
|
Birney, Betty G | Bí ẩn trong mắt Humphrey: | 813 | HA.VB | 2002 |
Berner, Rotraut Susanne | Chó và thỏ: Tình bạn hay ho đã ra đời như thế nào? | 813 | HA.VB | 2002 |
Lê Huy Bắc | Ơ-nít Hê-ming-uê và ông già và biển cả: | 813 | LHB.ƠH | 2007 |
Khủng long: Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em | 813 | LN.CK | 2015 | |
Amado, Jorge | Đất dữ: Tiểu thuyết | 813 | PM.SM | 1990 |
Ramsay, Barbara Bossert | Phép màu tuổi thơ: | 813 | RBB.PM | 2011 |
Steel, Danielle | Chiếc nhẫn tình yêu: Tiểu thuyết tâm lý xã hội Mỹ | 813 | SD.CN | 2001 |
Meyer, Stephenie | Nhật thực: Eclipse | 813.6 | MS.NT | 2009 |
Lindgren, Átrid | Làng ồn ào vui ơi là vui: | 813.7 | DHP.LN | 2002 |