Có tổng cộng: 114 tên tài liệu. | Lịch sử thành phố Quy Nhơn: | 959.7 | .LS | 2021 |
Đỗ Bang | Lịch sử thành phố Quy Nhơn: | 959.7 | DB.LS | 2002 |
| Việt Nam những sự kiện lịch sử: Từ khởi thuỷ đến 1858 | 959.7 | DDH.VN | 2002 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC.CT | 1995 |
Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta: | 959.7 | QC.TD | 2002 |
Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: | 959.7 | TTK.VN | 2011 |
| Trận chiến trong thung lũng: Truyện tranh | 959.7009 | DH.TC | 2001 |
| Phân trong tự nhiên: Từ đầu đến chân bao điều bí mật | 959.701 | QP.T1 | 2017 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | TBD.L1 | 2002 |
| Lý Ông Trọng: | 959.701092 | .LÔ | 2001 |
| Khúc Thừa Dụ: Truyện tranh | 959.701092 | NH.KT | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7010922 | TBD.L9 | 2002 |
| Cá heo tạo vật thông minh: | 959.7012 | DH.CH | 1999 |
| Âu Lạc suy vong: Truyện tranh. T.3 | 959.7012 | HL.Â3 | 2017 |
| Sơn Tinh: Truyện tranh | 959.7012 | NH.ST | 2002 |
| Nhà Triệu mất nước: Truyện tranh. T.4 | 959.7012 | NVT.N7 | 2009 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.11 | 959.7012 | TBD.L11 | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.7012 | TBD.L2 | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.26 | 959.7012 | TBD.L26 | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.3 | 959.7012 | TBD.L3 | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.4 | 959.7012 | TBD.L4 | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | TBD.L5 | 2002 |
| Cánh thiệp bất ngờ: | 959.7012 | TH.CT | 2002 |
| Kể chuyện Hai Bà Trưng: tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam | 959.7012092 | HD.KC | 2001 |
| Đất nước vạn xuân: Truyện tranh. T.7 | 959.7013 | NKD.D7 | 2017 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.7013 | TBD.L10 | 2002 |
| Hai Bà Trưng - Lửa cháy thành Luy Lâu: Truyện tranh | 959.7013092 | DBT.HB | 2015 |
| Dương Đình Nghệ: Truyện tranh | 959.7013092 | NH.DD | 2002 |
| Hai Bà Trưng: Truyện tranh | 959.7013092 | NH.HB | 2002 |
| Lý Nam Đế: Truyện tranh | 959.7013092 | NH.LN | 2001 |