Có tổng cộng: 106 tên tài liệu. | Bộ luật dân sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 340.509597 | .BL | 1995 |
| Luật cán bộ, công chức: | 342.597 | .LC | 2013 |
| Luật Thanh tra: | 342.597 | .LT | 2023 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2013 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | .PL | 2002 |
Ngọc Linh | Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2010 |
Ngọc Linh | Tìm hiểu luật tố tụng hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
Ngọc Linh | Tìm hiểu Luật viên chức: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
Ngọc Linh | Luật thanh tra: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
Thy Anh | Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | TA.TH | 2010 |
Tuấn Đức | Quy định về giấy tờ tuỳ thân của công dân: | 342.597 | TD.QD | 2011 |
| Luật trưng cầu ý dân: | 342.597002632 | .LT | 2015 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2016 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2016 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2018 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.5970602632 | .LX | 2016 |
| Luật cán bộ, công chức: | 342.59706802632 | .LC | 2017 |
Hải Linh | Tìm hiểu về đăng ký, bổ sung và cải chính hộ tịch: | 342.59708 | HL.TH | 2011 |
Hương Thảo | Những quy định mới về quốc tịch và lý lịch tư pháp của công dân: | 342.59708 | HT.NQ | 2010 |
Thy Anh | Tìm hiểu luật quốc tịch Việt Nam: | 342.59708 | TA.TH | 2010 |
Tuấn Đức | Hướng dẫn công dân thực hiền các quyền về tài sản: | 342.59708 | TD.HD | 2010 |
| Luật bình đẳng giới: | 342.5970802632 | .LB | 2013 |
| Luật thực hiện dân chủ ở cơ sở: | 342.5970802632 | .LT | 2023 |
Phạm Dung | Hướng dẫn công dân thực hiện các quyền về chính trị xã hội: | 342.597085 | PD.NT | 2011 |
Ngọc Linh | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật xây dựng: | 343.597 | NL.TH | 2011 |
| Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống Kho bạc Nhà nước: . T.1 | 343.597 | NS.B1 | 2012 |
| Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống Kho bạc Nhà nước: . T.2 | 343.597 | NS.B2 | 2012 |
| Luật nghĩa vụ quân sự: | 343.597012202632 | .LN | 2015 |
| Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước, chế độ thu, nộp, quản lý tài chính trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp: Đã sửa đổi, bổ sung áp dụng từ tháng 09-2013 | 343.597034 | VT.HT | 2013 |
| Luật kế toán: | 343.59703402632 | .LK | 2016 |