Có tổng cộng: 537 tên tài liệu.Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam: | 895.922.3 | CT.MT | 2002 |
Nguyễn Đăng Mạnh | Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | NDM.TD | 2009 |
Hà Minh Đức | Nhà văn nói về tác phẩm: | 895.92209 | HMĐ.NV | 2000 |
Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh tác giả tác phẩm nghệ thuật ngôn từ: | 895.92209 | LAT.HC | 2001 |
Phan Quang | Những người tôi quý mến: Chân dung văn học và báo chí | 895.92209 | PQ.NN | 2002 |
Lê Đình Ky | Phê bình nghiên cứu văn học: | 895.922090032 | LDK.PB | 2000 |
| Quà cháu vùng cao: Tập văn, thơ | 895.9221 | .QC | 2000 |
Huỳnh Văn Nghệ | Quê hương rừng thẳm sông dài: Tự truyện và thơ | 895.9221 | HVN.QH | 2002 |
Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: (Góc sân và khoảng trời). Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật đợt 1 năm 2001 | 895.9221 | TDK.TT | 2005 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH.TT | 2005 |
Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ | 895.9221 | XQ.BT | 2005 |
| Đến với thơ Xuân Diệu: | 895.9221009 | NVD.DV | 2000 |
| Đến với thơ chữ Hán văn chiêu hồn Nguyễn Du: | 895.9221009 | NVD.DV | 2000 |
| Đến với thơ Chế Lan Viên: | 895.9221009 | NVD.DV | 2000 |
| Đến với cung oán ngâm khúc: | 895.9221009 | NVD.DV | 2001 |
| Đến với thơ Nguyễn Công trứ: | 895.9221009 | NVD.DV | 2001 |
| Hàn Mặc Tử - Về tác gia và tác phẩm: | 895.922132 | P.HM | 2002 |
Lê Bảo | Quang Dũng - Chính Hữu: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường | 895.922134 | LB.QD | 1999 |
Birney, Betty G | Tựu tường trong mắt humphrey: | 895.9223 | .BD | 2021 |
| Chỉ là hoa dại: 17 truyện ngắn về tình bạn | 895.9223 | .CL | 2001 |
| Đóa hồng tặng mẹ: | 895.9223 | .DH | 2002 |
Khúc Thị Hoa Phượng | Siêu phát minh: Những bí mật bật ngửa trong lĩnh vực khoa học | 895.9223 | .ÊN | 2007 |
| Hoa sữa và kẻ lang thang: Tuyển tập 17 cảm xúc đầu đời | 895.9223 | .HS | 2001 |
| Mùa về trong thành phố: Tập truyện ngắn | 895.9223 | .MV | 2002 |
| Sư tử và chuột nhắt: Truyện tranh | 895.9223 | .ST | 2008 |
| Trần Thái Tông: Truyện tranh | 895.9223 | .TT | 2002 |
| Trần Thủ Độ: Truyện tranh | 895.9223 | .TT | 2002 |
| Thẳng thắn: Truyện tranh | 895.9223 | .TT | 2002 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.1 | 895.9223 | .VC | 1999 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.3 | 895.9223 | .VC | 1999 |