Có tổng cộng: 700 tên tài liệu. | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn Toán - Tiếng Việt | 372 | 1.DK | 2008 |
| Âm nhạc 5: Sách giáo viên | 372 | 5LAT.ÂN | 2024 |
Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 5: Sách giáo viên | 372 | 5LHH.CN | 2024 |
Huy Nam | Âm thanh ở quanh ta: | 372 | HN.ÂT | 2002 |
| Đôi cánh chuồn chuồn: | 372 | NKT.C3 | 2010 |
Đỗ Hồng Thanh | Những tố chất cần bồi dưỡng cho học sinh tiểu học: | 372.01 | DHT.NT | 2012 |
Phạm Thành Công | Câu hỏi và bài tập luyện thi Trạng nguyên nhỏ tuổi lớp 2: | 372.1262 | 2PTC.CH | 2016 |
Phạm Huy Hoàng | Bài tập dành cho học sinh thi Trạng nguyên nhỏ tuổi 3: | 372.1262 | 3PHH.BT | 2016 |
Phạm Thành Công | Câu hỏi và bài tập luyện thi Trạng nguyên nhỏ tuổi lớp 3: | 372.1262 | 3PTC.CH | 2016 |
Phạm Thành Công | Câu hỏi và bài tập luyện thi Trạng nguyên nhỏ tuổi lớp 4: | 372.1262 | 4PTC.CH | 2016 |
Phạm Huy Hoàng | Bài tập dành cho học sinh thi Trạng nguyên nhỏ tuổi 5: | 372.1262 | 5PHH.BT | 2016 |
Phạm Văn Công | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic 3 trong 1 Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh trên mạng Internet lớp 5: Luyện kiến thức trước khi tham gia kỳ thi Violympic trên mạng Internet | 372.1262 | PVC.BD | 2017 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Môn tiếng Việt - Toán | 372.19 | 3.DK | 2008 |
Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, Toán, Khoa học - Lịch sử - Địa lí. T.1 | 372.19 | 4HTP.D1 | 2009 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 4. T.1 | 372.19 | 4PND.D1 | 2008 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 4. T.2 | 372.19 | 4PND.D2 | 2008 |
Võ Thị Hoài Tâm | Đề kiểm tra định kì Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí 4: Biên soạn theo Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 372.19 | 4VTHT.DK | 2019 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1 | 372.19 | 5.D1 | 2008 |
| Bé học phát âm: | 372.21 | .BH | 2010 |
| Trò chơi của bé: | 372.21 | .TC | 2010 |
| Cư xử trong gia đình: Học cách giao tiếp hiệu quả giữa bố mẹ và con cái | 372.21 | BS.KN | 2017 |
| EQ - IQ bồi dưỡng tính cách tốt cho trẻ - Dạy trẻ không cáu giận: Truyện tranh. T.1 | 372.21 | CPP.E1 | 2018 |
| Sự tự tin: Thử vẽ như mình xem | 372.21 | DT.NC | 2017 |
| Sự tự tin: Thử vẽ như mình xem | 372.21 | DT.NC | 2017 |
Đặng Thiên Sơn | 100 Đồ vật thông dụng: | 372.21 | DTS.1D | 2016 |
Đặng Thiên Sơn | 100 Món ăn, đồ uống hàng ngày: | 372.21 | DTS.1M | 2016 |
| 100 thực vật phổ biến: | 372.21 | DTS.1T | 2016 |
| Dù sao đi nữa mẹ vẫn yêu con: | 372.21 | GHY.MY | 2016 |
| tạm biệt bạn răng cửa: | 372.21 | HM.LT | 2017 |
| Trò chơi rèn luyện khả năng ghi nhớ: | 372.21 | HM.TC | 2006 |