|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Mạnh | Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | NDM.TD | 2009 |
Hà Minh Đức | Nhà văn nói về tác phẩm: | 895.92209 | HMĐ.NV | 2000 |
Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh tác giả tác phẩm nghệ thuật ngôn từ: | 895.92209 | LAT.HC | 2001 |
Phan Quang | Những người tôi quý mến: Chân dung văn học và báo chí | 895.92209 | PQ.NN | 2002 |
Lê Đình Ky | Phê bình nghiên cứu văn học: | 895.922090032 | LDK.PB | 2000 |